Thông số kỹ thuật Vympel_R-23

  • Chiều dài: (R-23R, R-24R) 4.5 m (14 ft 9 in); (R-23T, R-24T) 4.2 m (13 ft 9 in)
  • Sải cánh: 1 m (3 ft 5 in)
  • Đường kính: 223 mm (8.8 in)
  • Trọng lượng: (R-23R, R-24R) 222 kg (489 lb), 243 kg (536 lb); (R-23T, R-24T) 215 kg (474 lb), 235 kg (518 lb)
  • Vận tốc: Mach 3
  • Tầm bay: (R-23R) 35 km (22 mi); (R-24R) 50 km (31 mi); (R-23T, R-24T) 15 km (9.4 mi)
  • Hệ thống dẫn đường: (R-23R, R-24R) SARH; (R-23T, R-24T), IR
  • Đầu nổ: thuốc nổ mạnh nổ không tiếp xúc, 25 kg (55 lb) (R-23) hoặc 35 kg (77 lb) (R-24)
Các loại tên lửa không đối không của Nga
AA-1 'Alkali' - AA-2 'Atoll' - AA-3 'Anab' - AA-4 'Awl' - AA-5 'Ash' - AA-6 'Acrid' - AA-7 'Apex' - AA-8 'Aphid' - AA-9 'Amos' - AA-10 'Alamo' - AA-11 'Archer' - AA-12 'Adder' - AA-X-13 'Arrow'
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Vympel R-23.